Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
auto racing


noun
the sport of racing automobiles
Syn:
car racing
Members of this Topic:
pace lap, cockpit, pace car, pit
Hypernyms:
racing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.